Đọc nhanh: 短吻鳄 (đoản vẫn ngạc). Ý nghĩa là: Cá sấu mõm ngắn.
短吻鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá sấu mõm ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短吻鳄
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
短›
鳄›