短吻鳄 duǎn wěn è
volume volume

Từ hán việt: 【đoản vẫn ngạc】

Đọc nhanh: 短吻鳄 (đoản vẫn ngạc). Ý nghĩa là: Cá sấu mõm ngắn.

Ý Nghĩa của "短吻鳄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短吻鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá sấu mõm ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短吻鳄

  • volume volume

    - de 工龄 gōnglíng 不短 bùduǎn

    - Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de wěn 很长 hěnzhǎng

    - Mõm của cá sấu rất dài.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de 皮肤 pífū hěn hòu

    - Da cá sấu rất dày.

  • volume volume

    - 深情 shēnqíng 地吻 dìwěn zhe de 额头 étóu

    - Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 非常 fēicháng 关心群众 guānxīnqúnzhòng 常到 chángdào 群众 qúnzhòng zhōng 问长问短 wènchángwènduǎn

    - anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng de 口吻 kǒuwěn 讲述 jiǎngshù 故事 gùshì

    - Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Vẫn
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHH (口心竹竹)
    • Bảng mã:U+543B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình