Đọc nhanh: 鳄梨 (ngạc lê). Ý nghĩa là: trái bơ; quả bơ, cây lê tàu. Ví dụ : - 吃鳄梨对身体很好。 Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe. - 挤一点鲜青柠汁能减少鳄梨的油腻。 Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.. - 鳄梨和椰汁可以让你的皮肤水润光滑。 Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
鳄梨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trái bơ; quả bơ
香港称为牛油果,台湾称为酪梨,澳门称为牛油果,又称油梨或樟, 是一种生长于热带的樟科树的果实
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. cây lê tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄梨
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 吃 个梨醒 醒酒
- ăn trái lê để dã rượu
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
鳄›