长凳 cháng dèng
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng đắng】

Đọc nhanh: 长凳 (trưởng đắng). Ý nghĩa là: Ghế dài, ghế dài.

Ý Nghĩa của "长凳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长凳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ghế dài

《长凳》是皮尔·弗莱尔执导的剧情电影,由加斯帕·克里斯滕森等主演。

✪ 2. ghế dài

(板凳儿)用木头做成的一种凳子, 多为长条形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长凳

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao