Đọc nhanh: 长卷毛狗 (trưởng quyển mao cẩu). Ý nghĩa là: Chó xù.
长卷毛狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长卷毛狗
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 小狗 长大 了 , 变得 很 强壮
- Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.
- 他 胸前 长满 毛
- Anh ấy có một bộ ngực đầy lông
- 她 的 睫毛 很长
- Lông mi của cô ấy rất dài.
- 家长 纠正 孩子 的 坏毛病
- Cha mẹ sửa những thói quen xấu cho con.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 她 去 做 了 眼睫毛 延长 , 现在 她 的 睫毛 非常 浓密
- Cô ấy đã đi kéo dài mi mắt, bây giờ mi mắt của cô ấy rất dày và dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
毛›
狗›
长›