长卷毛狗 chángjuàn máo gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng quyển mao cẩu】

Đọc nhanh: 长卷毛狗 (trưởng quyển mao cẩu). Ý nghĩa là: Chó xù.

Ý Nghĩa của "长卷毛狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长卷毛狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chó xù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长卷毛狗

  • volume volume

    - le 一卷 yījuàn 毛线 máoxiàn

    - Anh ấy lấy một cuộn len.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 长大 zhǎngdà le 变得 biànde hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 长满 zhǎngmǎn máo

    - Anh ấy có một bộ ngực đầy lông

  • volume volume

    - de 睫毛 jiémáo 很长 hěnzhǎng

    - Lông mi của cô ấy rất dài.

  • volume volume

    - 家长 jiāzhǎng 纠正 jiūzhèng 孩子 háizi de 坏毛病 huàimáobìng

    - Cha mẹ sửa những thói quen xấu cho con.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • - zuò le 眼睫毛 yǎnjiémáo 延长 yáncháng 现在 xiànzài de 睫毛 jiémáo 非常 fēicháng 浓密 nóngmì

    - Cô ấy đã đi kéo dài mi mắt, bây giờ mi mắt của cô ấy rất dày và dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao