Đọc nhanh: 长兴 (trưởng hưng). Ý nghĩa là: Quận Trường Hưng ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang.
长兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Trường Hưng ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang
Changxing county in Huzhou 湖州 [Hu2zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长兴
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 董事长 一点 都 不 高兴
- Chủ tịch không vui chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
长›