Đọc nhanh: 长女 (trưởng nữ). Ý nghĩa là: con gái lớn.
长女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con gái lớn
eldest daughter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长女
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 他 喜欢 长发 的 女生
- Anh ấy thích những cô gái tóc dài.
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
- 女儿 恨不得 一下子 长大
- Con gái nóng lòng muốn lớn thật nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
长›