Đọc nhanh: 长兴县 (trưởng hưng huyện). Ý nghĩa là: Quận Trường Hưng ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Trường Hưng ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang
Changxing county in Huzhou 湖州 [Hu2 zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长兴县
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 董事长 一点 都 不 高兴
- Chủ tịch không vui chút nào.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
县›
长›