镇压 zhènyā
volume volume

Từ hán việt: 【trấn áp】

Đọc nhanh: 镇压 (trấn áp). Ý nghĩa là: trấn áp; đàn áp, xử tử; hành quyết; hành hình (những phần tử phản cách mạng), lèn; cán; nện (đất). Ví dụ : - 镇压反革命 đàn áp bọn phản cách mạng

Ý Nghĩa của "镇压" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

镇压 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trấn áp; đàn áp

用强力压制,不许进行活动 (多用于政治)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 反革命 fǎngémìng

    - đàn áp bọn phản cách mạng

✪ 2. xử tử; hành quyết; hành hình (những phần tử phản cách mạng)

处决 (反革命分子)

✪ 3. lèn; cán; nện (đất)

压紧播种后的垄或植株行间的松土,目的是使种子或植株容易吸收水分和养分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇压

  • volume volume

    - 已派 yǐpài 士兵 shìbīng 镇压 zhènyā 动乱 dòngluàn

    - Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.

  • volume volume

    - 血腥 xuèxīng 镇压 zhènyā

    - đàn áp đẫm máu

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 反革命 fǎngémìng

    - đàn áp phần tử phản cách mạng

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 反革命 fǎngémìng

    - đàn áp bọn phản cách mạng

  • volume volume

    - 摧残 cuīcán 镇压 zhènyā 无所不至 wúsuǒbùzhì

    - tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 叛乱者 pànluànzhě shì 国家 guójiā de 责任 zérèn

    - Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.

  • volume volume

    - 抗议者 kàngyìzhě 抵抗 dǐkàng le 警方 jǐngfāng de 镇压 zhènyā

    - Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 镇静 zhènjìng lái 应对 yìngduì 压力 yālì

    - Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao