冰镇 bīngzhèn
volume volume

Từ hán việt: 【băng trấn】

Đọc nhanh: 冰镇 (băng trấn). Ý nghĩa là: ướp lạnh; ướp đá; ngâm nước đá. Ví dụ : - 冰镇西瓜。 dưa hấu ướp lạnh. - 冰镇汽水。 nước ngọt ướp đá

Ý Nghĩa của "冰镇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰镇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ướp lạnh; ướp đá; ngâm nước đá

把食物或饮料和冰等放在一起使凉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冰镇 bīngzhèn 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ướp lạnh

  • volume volume

    - 冰镇 bīngzhèn 汽水 qìshuǐ

    - nước ngọt ướp đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰镇

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • volume volume

    - 冰镇 bīngzhèn 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ướp lạnh

  • volume volume

    - 冰镇 bīngzhèn 汽水 qìshuǐ

    - nước ngọt ướp đá

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 冰镇 bīngzhèn 汽水 qìshuǐ

    - Cô ấy thích nước ngọt ướp lạnh.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 冰镇 bīngzhèn 饮料 yǐnliào 卖得 màidé 特别 tèbié hǎo

    - Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao