Đọc nhanh: 锯齿儿 (cư xỉ nhi). Ý nghĩa là: răng cưa.
锯齿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng cưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿儿
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 梳齿 儿坏 了
- Răng lược hỏng rồi.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
锯›
齿›