锯齿儿 jùchǐ er
volume volume

Từ hán việt: 【cư xỉ nhi】

Đọc nhanh: 锯齿儿 (cư xỉ nhi). Ý nghĩa là: răng cưa.

Ý Nghĩa của "锯齿儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锯齿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răng cưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿儿

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • volume volume

    - 口齿清楚 kǒuchǐqīngchu ( 咬字儿 yǎozìér 正确 zhèngquè )

    - phát âm chính xác.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点儿 yǒudiǎner 晃动 huàngdòng

    - Răng của tôi có hơi lung lay.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún ér

    - bánh răng

  • volume volume

    - 梳齿 shūchǐ 儿坏 érhuài le

    - Răng lược hỏng rồi.

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér

    - răng cưa.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao