Đọc nhanh: 峻崄 (tuấn hiểm). Ý nghĩa là: chớn chở.
峻崄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớn chở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻崄
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 峻峭 的 山峰 令人敬畏
- Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
- 山崖 陡峻
- vách núi vừa cao vừa dốc
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峻›
崄›