Đọc nhanh: 锦缎 (cẩm đoạn). Ý nghĩa là: gấm vóc; gấm.
锦缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấm vóc; gấm
表面有彩色花纹的丝织品,可做服装和装饰品等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦缎
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 锦缎
- gấm lụa
- 锦缎
- Gấm vóc.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缎›
锦›