Đọc nhanh: 贡缎 (cống đoạn). Ý nghĩa là: đoạn (vải dệt bằng tơ).
贡缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn (vải dệt bằng tơ)
一种纹路像缎子的棉织品,光滑,有亮光,多用做被面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡缎
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 他 的 贡献 有 很大 意义
- Đóng góp của anh ấy rất có giá trị.
- 他 的 贡献 很 杰出
- Cống hiến của anh ấy rât xuất sắc.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 他 的 贡献 是 光彩 的 行为
- Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 你们 有 多余 的 缎带 吗 ?
- Có bạn nào thừa ruy-băng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缎›
贡›