Đọc nhanh: 锦葵 (cẩm quỳ). Ý nghĩa là: cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím.
锦葵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím
二年生或多年生草本植物,叶子肾脏形,夏天开花,紫红色供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦葵
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 锦霞
- Sáng rực.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 我 很 喜欢 吃 秋葵
- Tôi rất thích ăn đậu bắp.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 锦葵
- hoa Cẩm.
- 希望 你 的 事业有成 , 前程似锦
- Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葵›
锦›