锦葵 jǐn kuí
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm quỳ】

Đọc nhanh: 锦葵 (cẩm quỳ). Ý nghĩa là: cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím.

Ý Nghĩa của "锦葵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦葵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím

二年生或多年生草本植物,叶子肾脏形,夏天开花,紫红色供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦葵

  • volume volume

    - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • volume volume

    - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 经济 jīngjì 建设 jiànshè 如日中天 rúrìzhōngtiān 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng

  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 秋葵 qiūkuí

    - Tôi rất thích ăn đậu bắp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • volume volume

    - 锦葵 jǐnkuí

    - hoa Cẩm.

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao