Đọc nhanh: 织锦缎 (chức cẩm đoạn). Ý nghĩa là: Satin gấm.
织锦缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Satin gấm
织锦缎:织锦缎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织锦缎
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 锦缎
- gấm lụa
- 锦缎
- Gấm vóc.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 他们 反 了 他们 的 组织
- Họ đã phản bội tổ chức của mình.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
缎›
锦›