织锦缎 zhī jǐnduàn
volume volume

Từ hán việt: 【chức cẩm đoạn】

Đọc nhanh: 织锦缎 (chức cẩm đoạn). Ý nghĩa là: Satin gấm.

Ý Nghĩa của "织锦缎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

织锦缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Satin gấm

织锦缎:织锦缎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织锦缎

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - 锦缎 jǐnduàn

    - gấm lụa

  • volume volume

    - 锦缎 jǐnduàn

    - Gấm vóc.

  • volume volume

    - 织锦 zhījǐn shì 中国 zhōngguó 杭州 hángzhōu de 名产 míngchǎn

    - Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加入 jiārù le 一个 yígè xīn de 组织 zǔzhī

    - Họ đã gia nhập một tổ chức mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen fǎn le 他们 tāmen de 组织 zǔzhī

    - Họ đã phản bội tổ chức của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 活动 huódòng de 组织者 zǔzhīzhě

    - Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:フフ一ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJE (女一竹十水)
    • Bảng mã:U+7F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao