Đọc nhanh: 花缎 (hoa đoạn). Ý nghĩa là: đoạn hoa; sa tanh hoa.
花缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn hoa; sa tanh hoa
在提花机上织成相对于平纹的缎纹起花织物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花缎
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缎›
花›