Đọc nhanh: 缎 (đoạn). Ý nghĩa là: đoạn; vóc; gấm; sa tanh. Ví dụ : - 绸缎 vóc lụa. - 锦缎 gấm lụa. - 素缎(没有花纹的)。 gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn; vóc; gấm; sa tanh
缎子
- 绸缎
- vóc lụa
- 锦缎
- gấm lụa
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缎
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 绫罗绸缎
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 素缎 ( 没有 花纹 的 )
- gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
- 绸缎
- vóc lụa
- 绸 缎
- tơ lụa.
- 你们 有 多余 的 缎带 吗 ?
- Có bạn nào thừa ruy-băng không?
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缎›