锦纶 jǐnlún
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm luân】

Đọc nhanh: 锦纶 (cẩm luân). Ý nghĩa là: vải ni lông; ni lông; ni-lông. Ví dụ : - 锦纶袜子耐穿。 bít tất ni-lon đi bền.

Ý Nghĩa của "锦纶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải ni lông; ni lông; ni-lông

二元酸和二元胺缩聚而成的纤维强度高,耐磨,耐腐蚀,弹性大用来制袜子、衣物、绳子、渔网、降落伞、轮胎帘布旧 称尼龙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦纶

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • volume volume

    - 满腹经纶 mǎnfùjīnglún

    - có đầu óc chính trị.

  • volume volume

    - de 空中 kōngzhōng 灌篮 guànlán de 爆炸性 bàozhàxìng 集锦 jíjǐn

    - Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún

    - tơ sợi.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 经济 jīngjì 建设 jiànshè 如日中天 rúrìzhōngtiān 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng

  • volume volume

    - 将会 jiānghuì 参与 cānyù de 锦标赛 jǐnbiāosài ma

    - Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Lún
    • Âm hán việt: Luân , Quan
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOP (女一人心)
    • Bảng mã:U+7EB6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao