Đọc nhanh: 丙纶 (bính luân). Ý nghĩa là: Péc-long; polypropylen.
丙纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Péc-long; polypropylen
给成纤维的一种,质轻,耐磨,吸水性小,制成的衣物不易走样工业上 用来制造绳素滤、渔网等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙纶
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 锦纶
- tơ sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
纶›