Đọc nhanh: 锦标 (cẩm tiêu). Ý nghĩa là: giải thưởng; phần thưởng. Ví dụ : - 康涅狄格州青年手枪射击锦标赛入围选手 Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.. - 世界闻名的冲浪地参加珊瑚王子冲浪锦标赛 Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.. - 将会参与你的锦标赛吗 Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
锦标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải thưởng; phần thưởng
授给竞赛中优胜者的奖品,如锦旗、银盾、银杯等
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦标
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
锦›