锦囊 jǐn náng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm nang】

Đọc nhanh: 锦囊 (cẩm nang). Ý nghĩa là: túi gấm; cẩm nang, kiệt tác.

Ý Nghĩa của "锦囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. túi gấm; cẩm nang

锦缎制的袋子古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品

✪ 2. kiệt tác

比喻佳作的诗稿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦囊

  • volume volume

    - 图片 túpiàn 集锦 jíjǐn

    - bộ sưu tập tranh.

  • volume volume

    - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de 胆囊 dǎnnáng

    - Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.

  • volume volume

    - de náng 装满 zhuāngmǎn le 糖果 tángguǒ

    - Trong túi của anh ấy đầy kẹo.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 胆囊 dǎnnáng 需要 xūyào 手术 shǒushù

    - Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 国际足球 guójìzúqiú 锦标赛 jǐnbiāosài

    - thi đấu bóng đá quốc tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao