Đọc nhanh: 锦囊 (cẩm nang). Ý nghĩa là: túi gấm; cẩm nang, kiệt tác.
锦囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi gấm; cẩm nang
锦缎制的袋子古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品
✪ 2. kiệt tác
比喻佳作的诗稿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦囊
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 锦霞
- Sáng rực.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
锦›