Đọc nhanh: 锣齐鼓不齐 (la tề cổ bất tề). Ý nghĩa là: phối hợp không tốt (thành ngữ).
锣齐鼓不齐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phối hợp không tốt (thành ngữ)
not well coordinated (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣齐鼓不齐
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 她 心律不齐
- Cô bị rối loạn nhịp tim.
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 大家 水平 参差不齐
- Trình độ của mọi người không đồng đều.
- 学生 的 水平 参差不齐
- Trình độ của học sinh không đồng đều.
- 说 了 归齐 , 今天 的 事 不能 怨 他
- nói về kết quả, sự việc hôm nay không thể trách anh ấy được.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 演出 尾 观众 齐 鼓掌
- Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
锣›
鼓›
齐›