Đọc nhanh: 阿伏伽德罗 (a phục già đức la). Ý nghĩa là: Amedeo Avogadro (1776-1856), nhà khoa học người Ý.
阿伏伽德罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amedeo Avogadro (1776-1856), nhà khoa học người Ý
Amedeo Avogadro (1776-1856), Italian scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿伏伽德罗
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
伽›
德›
罗›
阿›