Đọc nhanh: 锡林浩特市 (tích lâm hạo đặc thị). Ý nghĩa là: Thành phố Xilinhaote trong liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố Xilinhaote trong liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông
Xilinhaote city in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟 [Xi1 lín guō lè méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡林浩特市
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 秋天 的 森林 特别 美丽
- Rừng vào mùa thu rất đẹp.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 这片 森林 的 空气 特别 清新
- Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
林›
浩›
特›
锡›