巴彦浩特市 bā yàn hàotè shì
volume volume

Từ hán việt: 【ba ngạn hạo đặc thị】

Đọc nhanh: 巴彦浩特市 (ba ngạn hạo đặc thị). Ý nghĩa là: Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 , Nội Mông, còn được viết 巴彥浩特鎮 | 巴彦浩特镇.

Ý Nghĩa của "巴彦浩特市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông

Bayan Hot, capital of Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia

✪ 2. còn được viết 巴彥浩特鎮 | 巴彦浩特镇

also written 巴彥浩特鎮|巴彦浩特镇 [Bā yàn Hào tè Zhèn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴彦浩特市

  • volume volume

    - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • volume volume

    - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • volume volume

    - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě shì 布莱恩 bùláiēn · 巴特 bātè

    - Của nghệ sĩ Brian Batt.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • - 小轿车 xiǎojiàochē 大巴车 dàbāchē gèng 适合 shìhé 城市 chéngshì zhōng de 交通 jiāotōng

    - Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHHH (卜竹竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F66
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao