Đọc nhanh: 锡林浩特 (tích lâm hạo đặc). Ý nghĩa là: Thành phố Xilinhaote trong liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố Xilinhaote trong liên đoàn Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông
Xilinhaote city in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟 [Xi1línguōlèméng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡林浩特
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 秋天 的 森林 特别 美丽
- Rừng vào mùa thu rất đẹp.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这片 森林 的 空气 特别 清新
- Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
浩›
特›
锡›