Đọc nhanh: 阿尔泰山脉 (a nhĩ thái sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Altai ở biên giới Nga và Mông Cổ.
阿尔泰山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Altai ở biên giới Nga và Mông Cổ
Altai mountain chain on the border of Russia and Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔泰山脉
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
山›
泰›
脉›
阿›