Đọc nhanh: 呼和浩特市 (hô hoà hạo đặc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hohhot, thủ phủ của khu tự trị Nội Mông 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hohhot, thủ phủ của khu tự trị Nội Mông 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区
Hohhot prefecture-level city, capital of Inner Mongolia autonomous region 內蒙古自治區|内蒙古自治区 [Nèi měng gǔ Zi4 zhì qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼和浩特市
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 他 欠 了 欠身 , 和 客人 打招呼
- anh ấy khom người cúi chào mọi người.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
和›
市›
浩›
特›