Đọc nhanh: 锐敏 (nhuệ mẫn). Ý nghĩa là: nhạy bén; sắc bén; sắc sảo (cảm giác).
锐敏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạy bén; sắc bén; sắc sảo (cảm giác)
(感觉) 灵敏; (眼光) 尖锐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐敏
- 他 的 反应 很 敏锐
- Phản ứng của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 她 的 目光 很 敏锐
- Ánh mắt của cô ấy rất sắc sảo.
- 记者 敏锐地 观察
- Phóng viên nhạy bén quan sát.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 他 的 听觉 非常 敏锐
- Thính giác của anh ấy rất nhạy bén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敏›
锐›