Đọc nhanh: 氯芬黄敏片 (lục phân hoàng mẫn phiến). Ý nghĩa là: viên nén clorpheniramin ( thuốc trị cảm lạnh; sổ mũi; đau họng).
氯芬黄敏片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên nén clorpheniramin ( thuốc trị cảm lạnh; sổ mũi; đau họng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯芬黄敏片
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敏›
氯›
片›
芬›
黄›