锐气 ruìqì
volume volume

Từ hán việt: 【nhuệ khí】

Đọc nhanh: 锐气 (nhuệ khí). Ý nghĩa là: nhuệ khí; lòng hăng hái. Ví dụ : - 挫了锐气。 chùn nhuệ khí; nhục nhuệ khí.

Ý Nghĩa của "锐气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锐气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhuệ khí; lòng hăng hái

勇往直前的气势

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuò le 锐气 ruìqì

    - chùn nhuệ khí; nhục nhuệ khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐气

  • volume volume

    - 锐气 ruìqì shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Khí thế là chìa khóa của thành công.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 锐气 ruìqì

    - Anh ta tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - cuò le 锐气 ruìqì

    - chùn nhuệ khí; nhục nhuệ khí.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Duệ , Nhuệ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
    • Bảng mã:U+9510
    • Tần suất sử dụng:Cao