Đọc nhanh: 锈红腹旋木雀 (tú hồng phúc toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treecreeper hai bên cánh gỉ (Certhia nipalensis).
锈红腹旋木雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) treecreeper hai bên cánh gỉ (Certhia nipalensis)
(bird species of China) rusty-flanked treecreeper (Certhia nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈红腹旋木雀
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
木›
红›
腹›
锈›
雀›