Đọc nhanh: 休氏旋木雀 (hưu thị toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Loài chim săn mồi của Hume (Certhia sportsurensis).
休氏旋木雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Loài chim săn mồi của Hume (Certhia sportsurensis)
(bird species of China) Hume's treecreeper (Certhia manipurensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休氏旋木雀
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 他 在 树木 下 乘凉 休息
- Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
旋›
木›
氏›
雀›