Đọc nhanh: 镰刀细胞贫血 (liêm đao tế bào bần huyết). Ý nghĩa là: thiếu máu hồng cầu hình liềm.
镰刀细胞贫血 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu máu hồng cầu hình liềm
sickle cell anemia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镰刀细胞贫血
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
细›
胞›
血›
贫›
镰›