Đọc nhanh: 锄奸团 (sừ gian đoàn). Ý nghĩa là: ban trừ gian.
锄奸团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban trừ gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锄奸团
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 锄奸
- trừ gian.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
奸›
锄›