Đọc nhanh: 铺张扬厉 (phô trương dương lệ). Ý nghĩa là: phô trương loè loẹt; bày biện quá đáng.
铺张扬厉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phô trương loè loẹt; bày biện quá đáng
形容极其铺张
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺张扬厉
- 铺张扬厉
- phô trương biểu dương; phát huy tuyên truyền
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 张家 店铺 今日 开张
- Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
- 作者 把 几件事 稍加 铺张 , 缀 合成 篇
- tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
张›
扬›
铺›