Đọc nhanh: 制图工 (chế đồ công). Ý nghĩa là: thợ vẽ thiết kế.
制图工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ vẽ thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制图工
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 他 试图 制止 那场 事故
- Anh ta cố gắng ngăn chặn vụ tai nạn đó.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
图›
工›