Đọc nhanh: 烟灰色 (yên hôi sắc). Ý nghĩa là: Bồ hóng (chất nhuộm); muội than (chất nhuộm).
烟灰色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ hóng (chất nhuộm); muội than (chất nhuộm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟灰色
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 湖面 烟熅 景色 很 美
- Mặt hồ mờ ảo cảnh sắc rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
烟›
色›