Đọc nhanh: 木材染色剂 (mộc tài nhiễm sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu cho gỗ.
木材染色剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nhuộm màu cho gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材染色剂
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 我 把 木材 扔给 你 , 你 堆起来
- Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
木›
材›
染›
色›