木材染色剂 mùcái rǎnsè jì
volume volume

Từ hán việt: 【mộc tài nhiễm sắc tễ】

Đọc nhanh: 木材染色剂 (mộc tài nhiễm sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu cho gỗ.

Ý Nghĩa của "木材染色剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木材染色剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất nhuộm màu cho gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材染色剂

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染成 rǎnchéng le 红色 hóngsè

    - Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.

  • volume volume

    - 囤聚 túnjù 木材 mùcái

    - trữ gỗ

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 塑料 sùliào 代替 dàitì 木材 mùcái

    - Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 试剂 shìjì 可以 kěyǐ róu 木材 mùcái

    - Chất thử này có thể làm mềm gỗ.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 扔给 rēnggěi 堆起来 duīqǐlai

    - Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.

  • - 决定 juédìng 美发店 měifàdiàn zuò 头发 tóufà 染色 rǎnsè 换个 huàngè 新发型 xīnfàxíng

    - Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao