Đọc nhanh: 铝框行李箱 (lữ khuông hành lí tương). Ý nghĩa là: vali khung nhôm.
铝框行李箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vali khung nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝框行李箱
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 行李箱 里 没有 余地 了
- Trong vali không còn chỗ trống nữa.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 这个 行李箱 太重 了 !
- Cái vali này nặng quá!
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 有人 开 了 我 的 行李箱
- Ai đó đã mở hành lý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
框›
箱›
行›
铝›