Đọc nhanh: 轮式行李箱 (luân thức hành lí tương). Ý nghĩa là: vali hành lý có bánh xe (Đồ đạc trong nhà).
轮式行李箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vali hành lý có bánh xe (Đồ đạc trong nhà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮式行李箱
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 行李箱 里 没有 余地 了
- Trong vali không còn chỗ trống nữa.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 有人 开 了 我 的 行李箱
- Ai đó đã mở hành lý của tôi.
- 我 的 行李箱 在 哪儿 了 ?
- Hành lý của tôi đâu rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
李›
箱›
行›
轮›