部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Các biến thể (Dị thể) của 铝
鋁
铝 là gì? 铝 (Lữ). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: nhôm, Al. Chi tiết hơn...