Đọc nhanh: 铝模 (lữ mô). Ý nghĩa là: khuôn nhôm.
铝模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝模
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 是 我们 的 楷模
- Anh ấy là tấm gương của chúng tôi.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
铝›