Đọc nhanh: 铜锤花脸 (đồng chuỳ hoa kiểm). Ý nghĩa là: (Kinh kịch Trung Quốc) tongchui hualian, một nhân vật quân sự cầm chùy bằng đồng, được xếp vào vai jing 淨 | 净 [jìng].
铜锤花脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Kinh kịch Trung Quốc) tongchui hualian, một nhân vật quân sự cầm chùy bằng đồng, được xếp vào vai jing 淨 | 净 [jìng]
(Chinese opera) tongchui hualian, a military character holding a bronze mace, classified as a jing 淨|净 [jìng] role
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锤花脸
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
花›
铜›
锤›