Đọc nhanh: 小花脸 (tiểu hoa kiểm). Ý nghĩa là: vai hề.
小花脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai hề
戏曲角色中的丑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花脸
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 捏 着 一朵 小花
- Cô ấy bấm lấy một bông hoa nhỏ.
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
脸›
花›