小花脸 xiǎohuā liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu hoa kiểm】

Đọc nhanh: 小花脸 (tiểu hoa kiểm). Ý nghĩa là: vai hề.

Ý Nghĩa của "小花脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小花脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vai hề

戏曲角色中的丑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花脸

  • volume volume

    - 花费 huāfèi le liǎng 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - niē zhe 一朵 yīduǒ 小花 xiǎohuā

    - Cô ấy bấm lấy một bông hoa nhỏ.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 心里 xīnli 虽然 suīrán 高兴 gāoxīng 可是 kěshì 脸上 liǎnshàng què 依然 yīrán 笑嘻嘻 xiàoxīxī de

    - Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.

  • - 每天 měitiān dōu huā 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí wán 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao