Đọc nhanh: 二花脸 (nhị hoa kiểm). Ý nghĩa là: vai thứ (vai kịch có tính chất cứng rắn hoặc thô bạo, thường vẽ mặt hoa trong hí khúc Trung Quốc).
二花脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai thứ (vai kịch có tính chất cứng rắn hoặc thô bạo, thường vẽ mặt hoa trong hí khúc Trung Quốc)
架子花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二花脸
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
- 每天 我 都 会 花点 时间 上 脸书 , 看看 朋友 们 的 动态
- Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
脸›
花›