Đọc nhanh: 铜锤 (đồng chuỳ). Ý nghĩa là: chùy (vũ khí), xem 銅錘花臉 | 铜锤花脸, búa đồng.
铜锤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chùy (vũ khí)
mace (weapon)
✪ 2. xem 銅錘花臉 | 铜锤花脸
see 銅錘花臉|铜锤花脸 [tóng chuí huā liǎn]
✪ 3. búa đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜锤
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 我们 的 门 是 纯铜 铸造 的
- Chuông cửa của chúng tôi được đúc bằng đồng nguyên chất.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
锤›