铁饭碗 tiě fànwǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thiết phạn oản】

Đọc nhanh: 铁饭碗 (thiết phạn oản). Ý nghĩa là: bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.).

Ý Nghĩa của "铁饭碗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁饭碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.)

比喻非常稳固的职业、职位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁饭碗

  • volume volume

    - 还是 háishì 一如既往 yìrújìwǎng de 爱用 àiyòng wǎn 盛饭 chéngfàn 盛菜 chéngcài

    - Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.

  • volume volume

    - chī le 一碗 yīwǎn fàn

    - Anh ấy đã ăn một bát cơm.

  • volume volume

    - 铁饭碗 tiěfànwǎn

    - việc làm vững chắc.

  • volume volume

    - gěi 端碗 duānwǎn fàn

    - Anh ấy bưng cho tôi một bát cơm.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie zuò le fàn yòu le wǎn

    - Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.

  • volume volume

    - 我点 wǒdiǎn le 一碗 yīwǎn 炒饭 chǎofàn

    - Tôi đã gọi một bát cơm rang.

  • volume volume

    - rén shì 铁饭 tiěfàn shì gāng a 只有 zhǐyǒu 吃饭 chīfàn le cái 有劲 yǒujìn 工作 gōngzuò

    - Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc

  • volume volume

    - gāng 放下 fàngxià 饭碗 fànwǎn yòu 匆匆忙忙 cōngcōngmángmáng 回到 huídào 车间 chējiān le

    - anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao