饭碗 fànwǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phạn uyển】

Đọc nhanh: 饭碗 (phạn uyển). Ý nghĩa là: bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm, việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm, gạo. Ví dụ : - 找饭碗 tìm chén cơm (tìm việc). - 铁饭碗 việc làm vững chắc.. - 她砸了自己的饭碗干起了个体经商买卖。 Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.

Ý Nghĩa của "饭碗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

饭碗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm

盛饭的碗

✪ 2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm

(饭碗儿) 比喻职业

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎo 饭碗 fànwǎn

    - tìm chén cơm (tìm việc)

  • volume volume

    - 铁饭碗 tiěfànwǎn

    - việc làm vững chắc.

  • volume volume

    - le 自己 zìjǐ de 饭碗 fànwǎn 干起 gànqǐ le 个体 gètǐ 经商 jīngshāng 买卖 mǎimài

    - Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭碗

  • volume volume

    - 还是 háishì 一如既往 yìrújìwǎng de 爱用 àiyòng wǎn 盛饭 chéngfàn 盛菜 chéngcài

    - Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ duān zhe gǎng jiān 一碗 yīwǎn 米饭 mǐfàn

    - Trong tay bưng một bát cơm đầy.

  • volume volume

    - chī le 一碗 yīwǎn fàn

    - Anh ấy đã ăn một bát cơm.

  • volume volume

    - 至多 zhìduō néng chī 两碗饭 liǎngwǎnfàn

    - Anh ấy có thể ăn nhiều nhất hai bát cơm.

  • volume volume

    - chī le 三碗 sānwǎn fàn cái bǎo

    - Anh ta ăn ba bát cơm mới no.

  • volume volume

    - 往碗 wǎngwǎn 盛饭 chéngfàn

    - Xới cơm vào bát.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie zuò le fàn yòu le wǎn

    - Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.

  • volume volume

    - gāng 放下 fàngxià 饭碗 fànwǎn yòu 匆匆忙忙 cōngcōngmángmáng 回到 huídào 车间 chējiān le

    - anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao