铁杆 tiěgǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thiết can】

Đọc nhanh: 铁杆 (thiết can). Ý nghĩa là: đáng tin; đáng tin cậy, ngoan cố; bướng bỉnh. Ví dụ : - 铁杆卫队 đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.. - 铁杆汉奸 tên hán gian ngoan cố.

Ý Nghĩa của "铁杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đáng tin; đáng tin cậy

(铁杆儿) 比喻十分可靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁杆 tiěgǎn 卫队 wèiduì

    - đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.

✪ 2. ngoan cố; bướng bỉnh

(铁杆儿) 形容顽固不化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆

  • volume volume

    - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • volume volume

    - mǎi 废铁 fèitiě

    - Anh ta mua sắt vụn.

  • volume volume

    - 铁杆 tiěgǎn 卫队 wèiduì

    - đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.

  • volume volume

    - shì 姚明 yáomíng de 铁杆 tiěgǎn 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工厂 gōngchǎng 铸造 zhùzào 钢铁 gāngtiě

    - Họ đúc thép trong nhà máy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 地铁 dìtiě shàng 相遇 xiāngyù

    - Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.

  • volume volume

    - huì 种地 zhòngdì huì 打铁 dǎtiě

    - Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao